5 bệnh mạn tính “tuổi già” rất dễ tái phát nếu lơ là: quản lý chủ động để sống khỏe bền lâu

Với bệnh mạn tính, mục tiêu không phải “chữa khỏi hẳn” mà là kiểm soát ổn định và phòng bùng phát. Chỉ cần vài ngày chủ quan—đổi thời tiết, ăn uống thất thường, tự ý dừng thuốc—các triệu chứng có thể quay trở lại, thậm chí nặng hơn. Bài viết này đi thẳng vào 5 nhóm bệnh thường tái phát ở người cao tuổi: viêm phế quản mạn, tăng huyết áp, bệnh dạ dày, bệnh khớp (viêm khớp dạng thấp/thoái hóa khớp) và đái tháo đường. Ở mỗi phần, bạn sẽ thấy: dấu hiệu cảnh báo, vì sao bệnh hay “đụng là bùng”, cách quản lý thực tế tại nhà, và khi nào cần đi khám/cấp cứu.

1. Viêm phế quản mạn

Viêm phế quản mạn là tình trạng đường thở bị viêm kéo dài khiến người bệnh dễ ho, khạc đờm, nặng ngực, khò khè, đặc biệt vào sáng sớm hoặc ban đêm. Bệnh hay bùng phát trở lại khi gặp gió lạnh, thời tiết ẩm, bụi mịn, khói thuốc lá, mùi hóa chất trong nhà, hoặc sau một đợt cảm cúm. Mỗi lần tái phát không chỉ gây mệt mỏi nhiều tuần mà còn làm chức năng hô hấp giảm dần theo thời gian, vì vậy mục tiêu quan trọng nhất là giảm số lần bùng phát trong năm.

Trong sinh hoạt hằng ngày, bỏ hẳn thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động là ưu tiên số một. Người bệnh nên giữ nhà cửa thông thoáng, thường xuyên lau bụi, vệ sinh máy lạnh và quạt, cân nhắc máy lọc không khí ở nơi nhiều bụi. Khi phải ra đường giờ cao điểm, nên đeo khẩu trang có khả năng lọc bụi mịn. Vào mùa cúm, tiêm vắc xin cúm hằng năm giúp giảm nguy cơ nhiễm siêu vi làm nặng đường thở; tùy tình trạng, bác sĩ có thể tư vấn thêm vắc xin phế cầu. Các bài tập thở đơn giản có thể thực hiện tại nhà như thở chúm môi và thở cơ hoành, mỗi lần vài phút, ngày hai đến ba lần, hỗ trợ tốt khi thấy hụt hơi nhẹ.

Về thuốc, nếu bác sĩ đã kê giãn phế quản hoặc corticoid dạng hít, người bệnh cần dùng đúng liều và đúng giờ, không tự ý ngưng khi thấy đỡ ho. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng hô hấp như sốt, đờm đổi màu vàng xanh, mùi hôi, nên đi khám sớm thay vì chờ tự khỏi. Nghỉ ngơi hợp lý, uống đủ nước ấm để loãng đờm, giữ ấm cổ và ngực vào buổi tối và sáng sớm cũng là những việc nhỏ nhưng có tác dụng rõ.

Cần đi khám ngay nếu: khó thở tăng nhanh, tím môi hoặc đầu ngón tay, ho ra máu, sốt cao không hạ, đờm đặc kèm mùi hôi hoặc đau ngực.

2. Tăng huyết áp

Tăng huyết áp thường “im lặng” nên dễ bị xem nhẹ. Nhiều bác cao tuổi sau vài tuần đo huyết áp đẹp liền tự bớt liều hoặc ngưng thuốc. Thực tế, đây là bệnh cần kiểm soát lâu dài, và chỉ số tạm ổn là nhờ thuốc cùng lối sống đang phát huy hiệu quả; tự ý thay đổi sẽ làm huyết áp bật lại, thậm chí tăng vọt. Huyết áp cao kéo dài âm thầm ảnh hưởng tim, thận, mắt và mạch máu não.

Quản lý hiệu quả bắt đầu từ việc đo đúng và ghi chép đều. Mỗi buổi sáng sau khi thức dậy và buổi tối trước khi ngủ, hãy ngồi nghỉ năm phút, tay đặt ngang tim, đo hai đến ba lần và lấy trung bình. Ghi số đo vào sổ hoặc điện thoại để bác sĩ có dữ liệu điều chỉnh thuốc. Chế độ ăn cần giảm muối, chú ý cả nguồn “ẩn” như nước chấm, đồ hộp, xúc xích; ưu tiên rau xanh, trái cây nguyên quả vừa phải, ngũ cốc nguyên cám, cá và đậu; hạn chế rượu bia. Vận động mức vừa ít nhất 150 phút mỗi tuần, kết hợp đi bộ nhanh với vài bài tập tăng sức mạnh cơ; ngủ đủ giấc và sắp xếp công việc hợp lý để giảm căng thẳng. Tái khám đúng hẹn là cách an toàn để thay đổi phác đồ khi cơ địa hoặc bệnh kèm theo thay đổi theo thời gian.

Dấu hiệu cần cấp cứu: đau đầu dữ dội khác thường, nói khó, méo miệng, yếu liệt tay chân dù chỉ thoáng qua, đau thắt ngực, khó thở hoặc ngất.

3. Bệnh dạ dày (viêm/loét, trào ngược)

Niêm mạc dạ dày ở người lớn tuổi dễ nhạy cảm hơn và dễ “tổn thương” bởi nhiều yếu tố cộng dồn. Ăn muộn, ăn nhanh, bữa tối nặng chất béo, đồ cay nóng, cà phê đậm, rượu bia; nằm ngay sau ăn; căng thẳng kéo dài; đặc biệt là dùng thuốc giảm đau nhóm NSAIDs không theo hướng dẫn… đều có thể làm đau rát thượng vị, ợ nóng, đầy bụng tái đi tái lại. Nếu có nhiễm H. pylori mà không điều trị đủ phác đồ theo chỉ định, nguy cơ tái phát càng cao.

Để kiểm soát tốt, hãy thiết lập kỷ luật bữa ăn: ăn đúng giờ, khẩu phần vừa phải, nhai kỹ, không nằm ngay sau ăn; nếu hay trào ngược về đêm, có thể kê cao đầu giường khoảng một gang tay để hạn chế acid trào lên. Về đồ uống, nên ưu tiên nước lọc ấm, hạn chế cà phê đậm và rượu bia. Dùng thuốc theo toa đều đặn; khi bắt buộc phải dùng thuốc giảm đau cho bệnh khớp, hãy hỏi bác sĩ về thuốc bảo vệ dạ dày kèm theo để giảm rủi ro. Dành mười đến mười lăm phút mỗi ngày cho thở chậm, đi bộ thư giãn hoặc nghe nhạc nhẹ giúp dạ dày ổn định hơn vì căng thẳng là tác nhân hay bị bỏ qua. Khi bác sĩ chỉ định xét nghiệm và điều trị H. pylori, cần tuân thủ đủ thời gian và liều dùng; việc ngắt quãng giữa chừng làm giảm hiệu quả và tăng nguy cơ kháng thuốc.

Cần khám gấp nếu: nôn ra máu, đi ngoài phân đen, sụt cân nhanh không rõ lý do, đau bụng dữ dội lan ra sau lưng, nuốt nghẹn kéo dài hoặc nôn ói liên tục.

4. Bệnh khớp (viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp)

Đau khớp ở người cao tuổi thường tăng vào những ngày trời lạnh ẩm hoặc khi vận động ít kéo dài. Thoái hóa khớp thường đau tăng khi đi lại, leo cầu thang, mang vác; giảm khi nghỉ ngơi; hay gặp ở gối, hông, cột sống cổ và thắt lưng. Viêm khớp dạng thấp thường sưng đau nhiều khớp nhỏ ở bàn tay, cổ tay, kèm cứng khớp buổi sáng kéo dài; nếu không kiểm soát tốt có thể dẫn đến biến dạng khớp và hạn chế sinh hoạt.

Nguyên tắc quản lý là đều đặn thay vì bùng nổ. Mỗi ngày duy trì vận động mức nhẹ đến vừa tùy sức, như đi bộ, đạp xe chậm, bơi; kết hợp bài tập tăng sức mạnh cơ quanh khớp ba đến bốn buổi mỗi tuần giúp nâng đỡ khớp tốt hơn. Khi thời tiết lạnh, giữ ấm cơ thể, có thể chườm ấm vùng khớp đau để dễ chịu. Cân nặng hợp lý là “liều thuốc tự nhiên” giảm tải lên khớp gối và khớp hông; chỉ cần giảm vài ký cũng cảm nhận rõ khi lên xuống cầu thang. Về thuốc, paracetamol thường an toàn hơn để bắt đầu giảm đau; tránh tự dùng thuốc chống viêm nhóm NSAIDs kéo dài vì có thể gây hại dạ dày, thận, tim mạch. Với viêm khớp dạng thấp, điều trị nền theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa là chìa khóa giữ bệnh ổn định; thuốc bôi xoa chỉ giúp dễ chịu tạm thời chứ không thay thế điều trị căn bản. Khi cơn đau kéo dài làm khó ngủ, nên báo bác sĩ để cân nhắc điều chỉnh thuốc hoặc thêm vật lý trị liệu.

Cần đi khám sớm nếu: khớp sưng nóng đỏ đau dữ dội kèm sốt, khớp biến dạng nhanh, đau lưng kèm yếu tê chân hoặc bí tiểu, hoặc cơn đau mới xuất hiện sau té ngã.

5. Đái tháo đường

Ở người đái tháo đường, đường huyết dao động mạnh khi ăn uống thất thường, ít vận động, quên thuốc hoặc insulin, ốm sốt, rối loạn giấc ngủ, căng thẳng tinh thần. Điều đáng lo không phải là một vài chỉ số lệch trong ngày, mà là tình trạng dao động kéo dài làm tăng nguy cơ biến chứng ở mắt, thận, thần kinh và tim mạch. Vì vậy, theo dõi đường huyết đúng thời điểm và đều đặn là nền tảng để bác sĩ điều chỉnh thuốc phù hợp với từng người.

Theo dõi thực tế thường bao gồm đo lúc đói, trước bữa và hai giờ sau ăn theo hướng dẫn; ghi lại cùng khẩu phần ăn, mức vận động, tình trạng mệt hay stress để nhận ra yếu tố làm đường huyết lên xuống. Mục tiêu HbA1c cần được cá thể hóa theo tuổi, bệnh kèm và nguy cơ hạ đường huyết. Về ăn uống, cách sắp đĩa đơn giản mà hữu ích là nửa đĩa rau củ, một phần tư đạm nạc từ cá, thịt gia cầm, đậu; phần còn lại là tinh bột nguyên cám như gạo lứt, bánh mì đen, khoai; ưu tiên trái cây nguyên quả thay vì nước ép. Về vận động, đi bộ nhanh mỗi ngày khoảng ba mươi phút, kết hợp hai đến ba buổi tập kháng lực mỗi tuần sẽ cải thiện độ nhạy insulin. Chăm sóc bàn chân hằng ngày rất quan trọng: rửa sạch, lau thật khô, soi kỹ vùng kẽ ngón, gót và mu bàn chân; mang giày vừa vặn, tất khô thoáng; báo bác sĩ ngay khi có vết phồng rộp, xước da khó lành. Tuyệt đối không tự ý dừng thuốc chỉ vì vài ngày chỉ số “đẹp”; sự ổn định là kết quả của thói quen đều đặn và phác đồ điều trị phù hợp.

Lưu ý hạ đường huyết: run tay, vã mồ hôi, choáng váng, đói cồn cào, nói líu. Khi xuất hiện, nên nạp khoảng 15 g carbohydrate nhanh (chẳng hạn 3–4 viên đường hoặc 150 ml nước ép), nghỉ vài phút và kiểm tra lại; nếu không cải thiện hoặc có lú lẫn, co giật, cần hỗ trợ y tế ngay.

Kế hoạch duy trì trong 12 tháng

Với người có từ hai bệnh mạn trở lên, việc chăm sóc nên được đưa vào lịch như một công việc cố định. Mỗi ngày uống thuốc đúng giờ, vận động tối thiểu ba mươi phút, uống đủ nước, hạn chế rượu bia, không hút thuốc, đi ngủ và thức dậy gần như cùng khung giờ. Mỗi tuần tự kiểm tra cân nặng và vòng eo, xem lại thực đơn đã hợp lý chưa, bổ sung hai đến ba buổi tập cơ, sắp xếp một buổi thư giãn thật sự để giải tỏa căng thẳng. Mỗi ba đến sáu tháng tái khám theo lịch hẹn; mang theo sổ theo dõi huyết áp, đường huyết, triệu chứng hô hấp, mức độ đau khớp, chất lượng giấc ngủ để bác sĩ điều chỉnh phác đồ dựa trên dữ liệu thực tế. Hằng năm, kiểm tra mắt, răng miệng, tiêm phòng cúm và trao đổi về vắc xin phế cầu nếu phù hợp; đánh giá nguy cơ té ngã, loãng xương và xem lại toàn bộ danh mục thuốc đang dùng, kể cả thực phẩm chức năng.

Khi nào cần cấp cứu ngay

  • Đau thắt ngực kèm khó thở hoặc ngất.
  • Dấu hiệu đột quỵ: méo miệng, nói khó, yếu liệt tay chân, nhìn mờ đột ngột.
  • Ho ra máu, khó thở tăng nhanh không đỡ sau thuốc giãn phế quản.
  • Nôn ra máu, đi ngoài phân đen, đau bụng dữ dội.
  • Hạ đường huyết nặng với lú lẫn, co giật hoặc bất tỉnh.

Bệnh mạn tính có thể được giữ ổn định nếu người bệnh chủ động quản lý mỗi ngày và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ. Không cần những thay đổi “một bước thành công”; điều quyết định là sự đều đặn: dùng thuốc đúng, ăn uống chừng mực, ngủ đủ, vận động vừa sức, theo dõi có hệ thống và tái khám đúng hẹn. Mỗi lần ngăn được một đợt tái phát là thêm một bước để giữ gìn sức khỏe và chất lượng sống lâu dài.
Bài viết cung cấp thông tin sức khỏe cộng đồng, không thay thế tư vấn y khoa cá nhân. Khi có triệu chứng bất thường, hãy liên hệ cơ sở y tế để được hướng dẫn phù hợp.

Tin khác
Đang tải…
Hết tin